STT | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|
41 | Tỉnh Bình Thuận | 134 |
42 | Tỉnh Bến Tre | 109 |
43 | Tỉnh Quảng Trị | 107 |
44 | Tỉnh Bắc Kạn | 106 |
45 | Tỉnh Tây Ninh | 77 |
46 | ĐOÀN KHỐI CÁC CƠ QUAN TRUNG ƯƠNG | 77 |
47 | Tỉnh Bắc Giang | 73 |
48 | Tỉnh Hà Nam | 70 |
49 | Tỉnh Hoà Bình | 58 |
50 | Tỉnh Thanh Hóa | 50 |
51 | Tỉnh Ninh Thuận | 47 |
52 | Tỉnh Hà Giang | 44 |
53 | Tỉnh Ninh Bình | 42 |
54 | Tỉnh Hưng Yên | 42 |
55 | Tỉnh Cao Bằng | 41 |
56 | Tỉnh Yên Bái | 34 |
57 | Tỉnh Hậu Giang | 33 |
58 | Tỉnh Sơn La | 28 |
59 | Tỉnh Bình Phước | 26 |
60 | Tỉnh Điện Biên | 24 |