STT | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|
21 | Thành phố Đà Nẵng | 1644 |
22 | Tỉnh Vĩnh Long | 1520 |
23 | Tỉnh Quảng Nam | 1188 |
24 | Tỉnh Phú Yên | 1108 |
25 | Tỉnh Thái Bình | 1061 |
26 | Tỉnh Lâm Đồng | 1029 |
27 | Tỉnh Quảng Ngãi | 944 |
28 | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 695 |
29 | Tỉnh Lạng Sơn | 682 |
30 | Tỉnh Kon Tum | 670 |
31 | Tỉnh Kiên Giang | 552 |
32 | Tỉnh Nam Định | 494 |
33 | Tỉnh Cà Mau | 490 |
34 | Tỉnh Long An | 403 |
35 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 392 |
36 | Tỉnh Sóc Trăng | 299 |
37 | Tỉnh Vĩnh Phúc | 264 |
38 | Tỉnh Bạc Liêu | 258 |
39 | Tỉnh Trà Vinh | 238 |
40 | Tỉnh Quảng Bình | 210 |