STT | Trường | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|---|
141 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC CẦN THƠ | Thành phố Cần Thơ | 271 |
142 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG SÓC TRĂNG | Tỉnh Sóc Trăng | 264 |
143 | ĐẠI HỌC HUẾ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 252 |
144 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM NGHỆ AN | Tỉnh Nghệ An | 247 |
145 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG PHÂN VIỆN PHÚ YÊN | Tỉnh Phú Yên | 247 |
146 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH BẮC NINH | Tỉnh Bắc Ninh | 244 |
147 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỐNG KÊ | Tỉnh Bắc Ninh | 243 |
148 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | Tỉnh Trà Vinh | 232 |
149 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG DƯỢC TRUNG ƯƠNG - HẢI DƯƠNG | Tỉnh Hải Dương | 229 |
150 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH | Tỉnh Quảng Bình | 206 |
151 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU | Tỉnh Bạc Liêu | 201 |
152 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 200 |
153 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LONG AN | Tỉnh Long An | 199 |
154 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH VĨNH PHÚC | Tỉnh Vĩnh Phúc | 198 |
155 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH TPHCM (UEF) | Thành phố Hồ Chí Minh | 191 |
156 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH | Tỉnh Quảng Ninh | 182 |
157 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NINH | Tỉnh Quảng Ninh | 176 |
158 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 176 |
159 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH | Tỉnh Nghệ An | 173 |
160 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM ĐẮK LẮK | Tỉnh Đắk Lắk | 169 |