STT | Trường | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|---|
121 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 435 |
122 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ | Tỉnh Hải Dương | 435 |
123 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG | Tỉnh Vĩnh Long | 411 |
124 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ MIỀN ĐÔNG | Tỉnh Đồng Nai | 411 |
125 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH ĐÀ NẴNG | Thành phố Đà Nẵng | 383 |
126 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BÌNH DƯƠNG | Tỉnh Bình Dương | 376 |
127 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG PHÂN HIỆU CÀ MAU | Tỉnh Cà Mau | 372 |
128 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT, ĐH ĐÀ NẴNG | Thành phố Đà Nẵng | 369 |
129 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BÀ RỊA VŨNG TÀU | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 366 |
130 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM KIÊN GIANG | Tỉnh Kiên Giang | 361 |
131 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHẠM VĂN ĐỒNG | Tỉnh Quảng Ngãi | 348 |
132 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐHQG HN | Thành phố Hà Nội | 330 |
133 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÁI NGUYÊN | Tỉnh Thái Nguyên | 312 |
134 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH ĐÀ NẴNG | Thành phố Đà Nẵng | 311 |
135 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TP HCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 308 |
136 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ BÌNH ĐỊNH | Tỉnh Bình Định | 308 |
137 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG | Tỉnh Khánh Hòa | 294 |
138 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | Thành phố Đà Nẵng | 293 |
139 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ | Thành phố Cần Thơ | 288 |
140 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỀU DƯỠNG NAM ĐỊNH | Tỉnh Nam Định | 282 |