STT | Trường | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|---|
101 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQG TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 766 |
102 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI | Thành phố Hồ Chí Minh | 759 |
103 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN, ĐHQG HN | Thành phố Hà Nội | 746 |
104 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP - PHÂN HIỆU MIỀN NAM | Tỉnh Đồng Nai | 732 |
105 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH BẮC | Tỉnh Bắc Ninh | 698 |
106 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ QUY NHƠN | Tỉnh Bình Định | 697 |
107 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI - PHÂN HIỆU TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 693 |
108 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TDTT TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 664 |
109 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN | Thành phố Hồ Chí Minh | 620 |
110 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 610 |
111 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM BẮC NINH | Tỉnh Bắc Ninh | 589 |
112 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | Tỉnh Quảng Ngãi | 578 |
113 | Ban cán sự Đoàn TNCS Hồ Chí Minh tại Liên Bang Nga | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 560 |
114 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA | Tỉnh Khánh Hòa | 554 |
115 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC, ĐH THÁI NGUYÊN | Tỉnh Thái Nguyên | 551 |
116 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM LẠNG SƠN | Tỉnh Lạng Sơn | 530 |
117 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG NAI | Tỉnh Đồng Nai | 522 |
118 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP BẮC NINH | Tỉnh Bắc Ninh | 518 |
119 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT, ĐH HUẾ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 490 |
120 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - PHÂN HIỆU KON TUM | Tỉnh Kon Tum | 482 |