STT | Trường | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|---|
81 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐÔNG Á | Tỉnh Bắc Ninh | 1275 |
82 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI | Thành phố Hà Nội | 1229 |
83 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM | Tỉnh Quảng Nam | 1180 |
84 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI | Thành phố Hà Nội | 1170 |
85 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC | Thành phố Hồ Chí Minh | 1112 |
86 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - TÀI CHÍNH VĨNH LONG | Tỉnh Vĩnh Long | 1091 |
87 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 1074 |
88 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HẢI DƯƠNG | Tỉnh Hải Dương | 1068 |
89 | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Thành phố Hà Nội | 1058 |
90 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH | Tỉnh Thái Bình | 1023 |
91 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT | Tỉnh Lâm Đồng | 1016 |
92 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 991 |
93 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ, ĐHQG TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 975 |
94 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 948 |
95 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA VINH | Tỉnh Nghệ An | 873 |
96 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ ĐỒNG NAI | Tỉnh Đồng Nai | 834 |
97 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CƠ ĐIỆN VÀ XÂY DỰNG BẮC NINH | Tỉnh Bắc Ninh | 795 |
98 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM TRUNG ƯƠNG NHA TRANG | Tỉnh Khánh Hòa | 793 |
99 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN | Tỉnh Phú Yên | 793 |
100 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ KHÁNH HÒA | Tỉnh Khánh Hòa | 773 |