STT | Trường | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|---|
21 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 5957 |
22 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI | Tỉnh Đồng Nai | 5697 |
23 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT | Thành phố Hà Nội | 5461 |
24 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2 | Thành phố Hà Nội | 5445 |
25 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ ĐÔ HÀ NỘI | Thành phố Hà Nội | 4981 |
26 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC, ĐH THÁI NGUYÊN | Tỉnh Thái Nguyên | 4725 |
27 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | Thành phố Hà Nội | 4610 |
28 | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Thành phố Hà Nội | 4371 |
29 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM | Thành phố Hải Phòng | 4369 |
30 | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Thành phố Hà Nội | 4335 |
31 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI | Thành phố Hà Nội | 4182 |
32 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 4164 |
33 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI | Thành phố Hà Nội | 4084 |
34 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQG HN | Thành phố Hà Nội | 3921 |
35 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 3777 |
36 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH, ĐH THÁI NGUYÊN | Tỉnh Thái Nguyên | 3692 |
37 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐHQG HN | Thành phố Hà Nội | 3617 |
38 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 3583 |
39 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 3514 |
40 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP, ĐH THÁI NGUYÊN | Tỉnh Thái Nguyên | 3390 |