STT | Trường | Tỉnh/TP | Số lượng |
---|---|---|---|
201 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĂN HÓA NGHỆ THUẬT TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | 56 |
202 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI 3 | Thành phố Hồ Chí Minh | 52 |
203 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIÊN GIANG | Tỉnh Kiên Giang | 50 |
204 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ BẠC LIÊU | Tỉnh Bạc Liêu | 49 |
205 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH HÀ NAM | Tỉnh Hà Nam | 47 |
206 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH BẮC GIANG | Tỉnh Bắc Giang | 44 |
207 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | Thành phố Hà Nội | 42 |
208 | ĐẠI HỌC HUẾ - PHÂN HIỆU QUẢNG TRỊ | Tỉnh Quảng Trị | 38 |
209 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH BÌNH DƯƠNG | Tỉnh Bình Dương | 38 |
210 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH BÌNH ĐỊNH | Tỉnh Bình Định | 38 |
211 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH NAM ĐỊNH | Tỉnh Nam Định | 37 |
212 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ VIỆT NAM - HÀN QUỐC CÀ MAU | Tỉnh Cà Mau | 36 |
213 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH NINH THUẬN | Tỉnh Ninh Thuận | 36 |
214 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | Thành phố Hồ Chí Minh | 35 |
215 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG VĨNH PHÚC | Tỉnh Vĩnh Phúc | 33 |
216 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | Tỉnh Thái Nguyên | 32 |
217 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ, ĐH ĐÀ NẴNG | Thành phố Đà Nẵng | 32 |
218 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÒA BÌNH | Tỉnh Hoà Bình | 31 |
219 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG CỘNG ĐỒNG KON TUM | Tỉnh Kon Tum | 31 |
220 | HỘI SINH VIÊN CẤP TỈNH TỈNH NINH BÌNH | Tỉnh Ninh Bình | 30 |