STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
141 | Phạm Thị Thúy | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:08.411 |
142 | Nguyễn Thị Phương Anh | Thành phố Hà Nội | 50 | 04:10.291 |
143 | Lê Hồng Yến | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:11.741 |
144 | Bùi Hiểu Anh | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:12.199 |
145 | Phạm Anh Thư | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:12.626 |
146 | Lê Thị Huyền Trang | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:14.355 |
147 | Lê Văn Công | Thành phố Hà Nội | 50 | 04:16.789 |
148 | Nguyễn Thị Hương Giang | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:16.838 |
149 | Vũ Ngọc Ánh | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:16.902 |
150 | Trần Việt Anh | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:19.082 |
151 | Vũ Hoàng Vân | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:21.562 |
152 | Trần Khánh Hưng | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:22.158 |
153 | Phạm Đức Thuận | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 50 | 04:22.512 |
154 | Hà Lan Chinh | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:23.178 |
155 | Trần Nhật Hoàng | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:23.944 |
156 | Phạm Thị Ngân | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:24.426 |
157 | Vũ Hoàng Sơn | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:30.124 |
158 | Trần Thanh Tùng | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:32.892 |
159 | Trần Thu Trang | Thành phố Hà Nội | 50 | 04:36.764 |
160 | Hoàng Lê Thảo Nguyên | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 04:36.787 |