STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
101 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:31.095 |
102 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:34.251 |
103 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:35.126 |
104 | Nguyễn Văn Phong | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:37.248 |
105 | Đặng Thanh Lâm | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 02:38.308 |
106 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:39.786 |
107 | NGUYỄN THỊ LỘC | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:41.157 |
108 | Lê Phạm Thảo Nguyên | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 02:42.456 |
109 | Phạm Văn Đạt | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 02:43.874 |
110 | Lê Hà Giang | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:45.463 |
111 | Trần Thị Linh Huệ | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 02:47.534 |
112 | Huỳnh Thị Thảo Quyên | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 02:50.382 |
113 | Nguyễn Lương Uy | Thành phố Hà Nội | 50 | 02:51.263 |
114 | Lê Hà Giang | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 02:56.930 |
115 | Đặng Thị Khánh Linh | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 02:56.934 |
116 | Văn Thị Phước My | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 03:06.923 |
117 | Trần Thị Hoài | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 03:07.436 |
118 | Hoàng Bảo Khánh | Thành phố Hà Nội | 50 | 03:09.706 |
119 | Võ Thị Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | 50 | 03:15.256 |
120 | Đào Thu Trang | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 03:21.109 |