STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
941 | Phan Thanh Phước | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.915 |
942 | Nguyễn Lê Thành Đạt | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.916 |
943 | Nguyễn Hồng Phúc Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.916 |
944 | Đặng Trí Dũng | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.918 |
945 | Lương Yến Băng | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.920 |
946 | Hồ Hoàng Anh Quốc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.920 |
947 | Nguyễn Vũ Anh Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.921 |
948 | Đường Bảo Định | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.925 |
949 | Hồ Trần Yến Nhi | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.926 |
950 | LÊ NGUYỄN ANH KHÔI | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.927 |
951 | ĐỖ NGUYÊN KHÔI | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.928 |
952 | Lê Xuân Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.934 |
953 | NGUYỄN HUỲNH HƯNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.934 |
954 | Lê Nguyên Khang | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.936 |
955 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.942 |
956 | NGUYỄN VÕ ĐĂNG HƯNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.943 |
957 | Ngô Công Hiệp | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.951 |
958 | Lương Hoàng Vân Khanh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.952 |
959 | TRẦN GIA HUY | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.953 |
960 | Lê Thị Thu Ngọc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.964 |