STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
901 | BÙI HẢI ĐĂNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.843 |
902 | Trần Thị Ngọc Trâm | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.843 |
903 | NGUYỄN VĂN HOÀI | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.844 |
904 | TRẦN QUANG KHẢI | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.844 |
905 | Ngô Trọng Hòa | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.845 |
906 | Huỳnh Mỹ Ngọc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.845 |
907 | Lê Nguyễn Trí Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.846 |
908 | ứng Văn Hưng | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.846 |
909 | ĐOÀN TRUNG KIÊN | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.846 |
910 | Nguyễn Tâm Lộc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.846 |
911 | Lê Nguyễn Phước Lộc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.854 |
912 | Nguyễn Văn Thịnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.855 |
913 | Huỳnh Minh Nhựt | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.857 |
914 | Mai Ngọc Tuyển | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.859 |
915 | Phó Đức Gia Bảo | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.861 |
916 | Trương Hoàng Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.862 |
917 | Trương Nguyễn Hiền Phương | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.862 |
918 | NGUYỄN ĐỨC NHÂN | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.863 |
919 | Nguyễn Võ Hoàng Khải | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.864 |
920 | Nguyễn Mạnh Thanh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.870 |