STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:47.758 |
62 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:48.034 |
63 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:49.351 |
64 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:49.505 |
65 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:50.604 |
66 | NGUYỄN THỊ HẢO | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:50.784 |
67 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:50.831 |
68 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:51.720 |
69 | Nguyễn Thị Hảo | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:52.759 |
70 | ABC047 | Thành phố Hà Nội | 50 | 01:53.996 |
71 | ABC049 | Thành phố Hà Nội | 50 | 01:54.024 |
72 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:54.287 |
73 | Nguyễn Thị Hảo | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:54.447 |
74 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:55.716 |
75 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:56.824 |
76 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:56.967 |
77 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:57.174 |
78 | Nguyễn Thúy Anh | Thành phố Hà Nội | 50 | 01:57.904 |
79 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:58.215 |
80 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:58.660 |