STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
721 | NGUYỄN NGỌC ĐĂNG KHOA | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.425 |
722 | Phan Ngô Minh Quang | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.426 |
723 | Lữ Quốc Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.437 |
724 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.454 |
725 | Vũ Ngọc Gia Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.460 |
726 | ĐẶNG VƯƠN THỊNH | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.467 |
727 | Mai Chánh Lộc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.470 |
728 | VŨ ĐÌNH HỌC | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.476 |
729 | Trương Anh Quân | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.483 |
730 | Nguyễn Thế Gia Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.485 |
731 | Lưu Nguyễn Ngọc Quý | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.493 |
732 | Lê Hoàng Tính | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.502 |
733 | Bùi Hoàng Gia Bảo | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.505 |
734 | Nguyễn Khánh Minh Hoàng | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.506 |
735 | LÂM GIA HUY | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.515 |
736 | Cao Hoàng Khánh Vân | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.517 |
737 | Bùi Minh Lộc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.517 |
738 | Nhâm Gia Nghĩa | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.518 |
739 | ĐẶNG THANH HOÀNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.535 |
740 | LÊ CAO HOÀI AN | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.540 |