STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
681 | Lê Đăng Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.005 |
682 | ĐỖ ĐÌNH NGUYÊN | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.009 |
683 | Phan Trường Giang | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.015 |
684 | Bùi Minh Hoàng | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.093 |
685 | Trần Khánh Phong | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.108 |
686 | Nguyễn Thành Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.119 |
687 | Hàng Văn Quốc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.150 |
688 | Hoàng Đình Tuấn Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.159 |
689 | Phạm Ngọc Thiên Phúc | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.162 |
690 | Phương Văn Cường | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.183 |
691 | Bùi Quang Thiên Ân | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.191 |
692 | Trầm Thị Hằng | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.195 |
693 | Lâm Khánh Duy | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.211 |
694 | NGUYỄN GIA KHÁNH | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.215 |
695 | Trần Đình Yên Chi | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.221 |
696 | LÊ TRUNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.245 |
697 | Võ Đại Lẫm | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.255 |
698 | NGUYỄN HƯNG THỊNH | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.264 |
699 | NGUYỄN PHƯỚC THIỆN | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.265 |
700 | Nguyễn Quang Tường | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:19.269 |