STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
621 | Hoàng Thị Thanh Thanh | Tỉnh Quảng Ninh | 48 | 11:46.651 |
622 | Nguyễn Vũ Gia Long | Thành phố Hà Nội | 48 | 12:00.645 |
623 | Nguyễn Thị Thu Phương | Thành phố Hà Nội | 48 | 12:07.851 |
624 | Phạm Lê Diễm Ngân | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 12:32.524 |
625 | La Kim Đan | Tỉnh Quảng Ninh | 48 | 13:14.665 |
626 | Đặng Thế Bảo | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 13:16.157 |
627 | Nguyễn Hiếu Minh Thông | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 13:39.235 |
628 | Lê Đăng Kiên | Thành phố Hà Nội | 48 | 13:56.293 |
629 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | Thành phố Hà Nội | 48 | 13:58.514 |
630 | Cao Thị Ngọc Diễm | Thành phố Hà Nội | 48 | 14:48.080 |
631 | Nguyễn Huyền Minh | Thành phố Hà Nội | 48 | 16:13.754 |
632 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 19:18.071 |
633 | Nguyễn Đức Chiến | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.512 |
634 | Nguyễn Đức Thành | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.523 |
635 | Nguyễn Chí Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.531 |
636 | Nguyễn Văn Khải | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.612 |
637 | Nguyễn Đức Mạnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.632 |
638 | Phạm Văn Trung | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.659 |
639 | Trần Anh Quân | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.685 |
640 | Nguyễn Minh Linh | Thành phố Hồ Chí Minh | 47 | 01:15.697 |