STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
601 | Lý Ngọc Mỹ | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 07:24.036 |
602 | Nguyễn Thị Doan | Tỉnh Thái Nguyên | 48 | 07:34.851 |
603 | Dương Diễm Quỳnh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 07:39.522 |
604 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Thành phố Hà Nội | 48 | 07:42.183 |
605 | Nguyễn Minh Trang Đài | Thành phố Hà Nội | 48 | 07:46.467 |
606 | Vũ Thị Linh | Thành phố Hà Nội | 48 | 07:47.454 |
607 | Nguyễn Thu Huyền | Tỉnh Quảng Ninh | 48 | 08:06.502 |
608 | Đỗ Thị Huyền Trang | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 48 | 08:18.449 |
609 | Nguyễn Châu Anh | Thành phố Hà Nội | 48 | 08:21.966 |
610 | Trần Gia Huy | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 48 | 08:43.170 |
611 | Trần Kim Ngân | Tỉnh Bình Dương | 48 | 08:47.705 |
612 | Vũ Hoàng Vân | Tỉnh Quảng Ninh | 48 | 08:48.112 |
613 | Bùi Ngọc | Thành phố Hà Nội | 48 | 09:17.049 |
614 | Võ Thị Thanh Hằng | Thành phố Đà Nẵng | 48 | 09:42.966 |
615 | Hoàng Mạnh Tiến | Tỉnh Thái Nguyên | 48 | 09:47.490 |
616 | Đỗ Thế Mạnh | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 48 | 09:53.904 |
617 | Lê Thị Tình | Thành phố Hà Nội | 48 | 10:21.277 |
618 | Đào Ngọc Linh | Thành phố Hà Nội | 48 | 10:24.583 |
619 | Nguyễn Cao Kỳ | Tỉnh Quảng Ninh | 48 | 10:58.428 |
620 | Phạm Văn Đức | Thành phố Hà Nội | 48 | 11:28.859 |