STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
561 | Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 03:55.197 |
562 | Quang Khôi | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 03:58.824 |
563 | Hoàng Thị Thùy Dung | Thành phố Hà Nội | 48 | 03:58.998 |
564 | Dương Quốc Thống | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 03:59.447 |
565 | Trần Nguyễn Việt Thắng | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 04:21.446 |
566 | Huỳnh Thị Như | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 04:25.662 |
567 | Nguyễn Thị Phương Anh | Thành phố Hà Nội | 48 | 04:27.400 |
568 | Trần Thị Hoài | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 04:28.470 |
569 | Hoàng | Tỉnh Lào Cai | 48 | 04:29.132 |
570 | Trần Thị Bảo Trâm | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 04:30.581 |
571 | Lưu Thị Quỳnh Trang | Tỉnh Quảng Ninh | 48 | 04:41.920 |
572 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 04:47.178 |
573 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 04:47.425 |
574 | Đỗ Xuân Khánh Duy | Tỉnh Khánh Hòa | 48 | 04:53.080 |
575 | Đào Linh Đa | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 04:58.638 |
576 | Ngô huỳnh thanh vân | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 05:02.320 |
577 | Lâm Quốc Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 05:05.041 |
578 | Dương Huy Hoàng | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 05:07.106 |
579 | Lê Hà Giang | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 48 | 05:10.628 |
580 | Lê Minh Ngọc | Tỉnh Khánh Hòa | 48 | 05:15.811 |