STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
424901 | Trinh Pham | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424902 | Nguyễn Huỳnh Trà My | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424903 | Nguyễn Hoàng Thiên Trúc | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424904 | Nguyễn Phước Long | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424905 | Võ Thị Ngọc Trâm | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424906 | Nguyễn Mai Kim Ngọc | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424907 | Phương Trinh | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424908 | Nguyễn Ngọc Anh Vy | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424909 | Phan Ngọc Thanh Trúc | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424910 | Trần Quý Bảo | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424911 | Phạm Nguyễn Hồng Ngọc | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424912 | Võ Kim Dung | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424913 | Ung Ngọc Bảo Tâm | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424914 | Lê Thị Quý Ngọc | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424915 | HUỲNH THỊ THÚY QUỲNH | Thành phố Cần Thơ | 0 | 25:00.000 |
424916 | Hà Phú Nhuận | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424917 | Lê Thị Thu Hằng | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424918 | Nguyen Minh Hieu | Thành phố Hà Nội | 0 | 25:00.000 |
424919 | Trần Trọng Khang | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |
424920 | Nông Thị Phương Thanh | Thành phố Hồ Chí Minh | 0 | 25:00.000 |