STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
21 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:29.871 |
22 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:29.910 |
23 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:30.450 |
24 | Nguyễn Đình Dương | Thành phố Hà Nội | 50 | 01:31.300 |
25 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:31.503 |
26 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:31.713 |
27 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:32.031 |
28 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:32.358 |
29 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:32.814 |
30 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:32.828 |
31 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:33.700 |
32 | Nguyễn thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:34.065 |
33 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:34.247 |
34 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:34.249 |
35 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:34.308 |
36 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:34.718 |
37 | Ngân Trần Thị Mỹ | Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 01:34.799 |
38 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:36.055 |
39 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:36.096 |
40 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 01:36.105 |