STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
341 | Nông Khắc Duy | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 49 | 08:51.840 |
342 | Vũ Bích Ngọc | Tỉnh Quảng Ninh | 49 | 09:41.940 |
343 | Phạm Huy Trường | Thành phố Hà Nội | 49 | 10:00.274 |
344 | Đỗ Hoàng Mai Linh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 10:19.738 |
345 | an | Tỉnh Hà Giang | 49 | 10:28.156 |
346 | Phạm Huy Trường | Thành phố Hà Nội | 49 | 11:49.135 |
347 | Nguyễn Dương Thuỳ | Thành phố Hà Nội | 49 | 12:05.730 |
348 | Trần Ngọc Hưng | Thành phố Hà Nội | 49 | 12:41.742 |
349 | Trần Hà Anh | Tỉnh Quảng Ninh | 49 | 12:45.830 |
350 | Nguyễn Tuấn Minh | Thành phố Hà Nội | 49 | 13:25.519 |
351 | Nguyễn Thúy An | Thành phố Hà Nội | 49 | 15:23.202 |
352 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Tỉnh Quảng Ninh | 49 | 16:17.452 |
353 | ABC024 | Thành phố Hà Nội | 48 | 00:29.113 |
354 | ABC053 | Thành phố Hà Nội | 48 | 00:39.922 |
355 | Phạm Trường Vĩnh | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 01:15.329 |
356 | Lê Viên Song Thư | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 01:15.384 |
357 | Nguyễn Hoàng Việt | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 01:15.507 |
358 | Trần Nguyễn Gia Bảo | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 01:15.542 |
359 | Lưu Thị Thu Hiền | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 01:15.602 |
360 | NGÔ ĐẶNG ĐĂNG DƯƠNG | Thành phố Hồ Chí Minh | 48 | 01:15.835 |