STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
281 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:52.241 |
282 | Vũ Quốc Việt | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:54.028 |
283 | Nguyễn Mạnh Cường | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:54.340 |
284 | Ngô Đức Quốc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:58.608 |
285 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 03:01.338 |
286 | Trần Thị Hoài | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:05.806 |
287 | Trần Thị Yến Diễm | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 03:07.084 |
288 | Trần Thị Hoài | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:08.020 |
289 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:12.086 |
290 | Sùng Thị Mai | Tỉnh Hà Giang | 49 | 03:13.512 |
291 | Lê Hà Giang | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:14.994 |
292 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:15.583 |
293 | Lã Thị Thu Phương | Tỉnh Quảng Ninh | 49 | 03:17.726 |
294 | NGUYỄN THỊ LỘC | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:20.164 |
295 | NGUYỄN VĂN PHONG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:31.196 |
296 | Trần Văn Tiến | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:32.700 |
297 | Lê Thị Hải Yến | Thành phố Hà Nội | 49 | 03:37.749 |
298 | ĐINH THỊ DỊU HOÀ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:37.929 |
299 | Trần Thị Hoài | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 03:39.797 |
300 | Hoàng Mai Thảo | Tỉnh Khánh Hòa | 49 | 03:43.172 |