STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
261 | Nguyễn Thị Thủy | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:18.823 |
262 | Lê Thị Khánh Hồng | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:20.526 |
263 | Nguyễn Thị Hảo | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:23.268 |
264 | Đặng Đình Tường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:24.609 |
265 | Phạm Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 02:25.404 |
266 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:26.244 |
267 | Nguyễn Thị Thu Ngân | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:26.905 |
268 | Nguyễn Thị Diệu Linh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:27.192 |
269 | Nguyễn Thị My Na | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:28.041 |
270 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:28.392 |
271 | Nguyễn Thị Hảo | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:29.236 |
272 | Đặng Đình Tường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:29.943 |
273 | Phạm Quang Việt Hoàng | Thành phố Hà Nội | 49 | 02:32.541 |
274 | Lê Thị Khánh Hồng | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:38.651 |
275 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:42.106 |
276 | Lê Thúy Ngân | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 02:42.710 |
277 | Trương Công Hội | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:44.214 |
278 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:45.355 |
279 | Nguyễn Lê Khánh Ngọc | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:46.810 |
280 | nguyễn đức tâm | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:51.898 |