STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
241 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:46.886 |
242 | NGUYỄN THỊ HẢO | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:47.088 |
243 | Nguyễn Đức Phương | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:47.205 |
244 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:48.117 |
245 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:49.647 |
246 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:51.518 |
247 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:52.190 |
248 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:57.590 |
249 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:01.675 |
250 | Nguyễn Hữu Thành Nhân | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:04.775 |
251 | Huỳnh Tiến Mùi | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:05.093 |
252 | Lê Mỹ Linh | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 02:05.929 |
253 | Đỗ Ngọc Hoàng Kha | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:06.087 |
254 | Nguyễn Văn Khánh | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:06.239 |
255 | Phạm Nhật Long | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:08.933 |
256 | Đặng Văn Kiệt | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:09.552 |
257 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:09.839 |
258 | Đào Thị Thúy Vân | Thành phố Đà Nẵng | 49 | 02:11.314 |
259 | Ngô Đức Quốc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:13.136 |
260 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 02:13.555 |