STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
221 | ABC045 | Thành phố Hà Nội | 49 | 01:30.555 |
222 | Ngô Đức Quốc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:30.651 |
223 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:30.747 |
224 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:30.974 |
225 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:31.113 |
226 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:31.358 |
227 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:32.623 |
228 | Nguyễn Đình Dương | Thành phố Hà Nội | 49 | 01:33.064 |
229 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:33.219 |
230 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:34.972 |
231 | NGUYỄN THỊ LỘC | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:35.101 |
232 | Trần Quang Vinh | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:35.609 |
233 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:35.660 |
234 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:36.103 |
235 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:36.508 |
236 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:37.202 |
237 | Nguyễn Thị Hảo | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:38.138 |
238 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:40.583 |
239 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:42.288 |
240 | Nguyễn Thị Lộc | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 49 | 01:42.870 |