STT | Tên | Tỉnh / TP | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|
181 | Lê Huyền Trang | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 08:29.144 |
182 | Phan Thanh Vũ | Tỉnh Thừa Thiên Huế | 50 | 10:14.946 |
183 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 50 | 10:50.087 |
184 | Vũ minh hân | Thành phố Hà Nội | 50 | 12:09.412 |
185 | Vũ Bích Ngọc | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 12:38.201 |
186 | Đặng Hoàng Khánh Linh | Sinh viên Việt Nam ở nước ngoài | 50 | 12:46.514 |
187 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Tỉnh Quảng Ninh | 50 | 14:58.049 |
188 | ABC051 | Thành phố Hà Nội | 49 | 00:40.337 |
189 | Nguyễn Đức Thành | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:15.550 |
190 | Lê Nguyễn Quang Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:16.110 |
191 | NGUYỄN THANH LỘC | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:18.092 |
192 | Nguyễn Nhật Tiến | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.314 |
193 | Trương Công Hậu | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.568 |
194 | Trần Minh Tân | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.593 |
195 | Trịnh Quang Minh | Thành phố Hà Nội | 49 | 01:19.693 |
196 | Trần Khắc Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.765 |
197 | Lê Hoài Thiên An | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.787 |
198 | LÊ THANH NGUYÊN | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.790 |
199 | Chu Nguyên Phú | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.801 |
200 | Nguyễn Gia Hiển | Thành phố Hồ Chí Minh | 49 | 01:19.972 |