STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
581 | Longg105 | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN | Tuần 2 | 48 | 05:16.353 |
582 | Huỳnh Phước Vinh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM | Tuần 2 | 48 | 05:17.164 |
583 | Hoàng Thị Thùy Dung | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 05:17.571 |
584 | Nguyễn Trần Gia Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM | Tuần 2 | 48 | 05:21.186 |
585 | Thạch Thanh Tiền | Tỉnh Vĩnh Long | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG | Tuần 2 | 48 | 05:21.683 |
586 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 05:36.516 |
587 | Trần Nhật Linh | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 05:37.307 |
588 | Nguyễn Hoàng Linh Anh | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Tuần 2 | 48 | 05:40.214 |
589 | Trần Thùy Trang | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Tuần 2 | 48 | 06:01.754 |
590 | Vũ Thùy Dương | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:11.877 |
591 | Vũ Thị Linh | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:17.409 |
592 | Vũ Thùy Dương | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:19.924 |
593 | Trần Văn Đức | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 48 | 06:20.152 |
594 | Phạm Phương Anh | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:27.444 |
595 | Nguyễn Hữu Nghị | Thành phố Cần Thơ | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | Tuần 2 | 48 | 06:28.541 |
596 | Nguyễn Thị Thanh Nga | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:40.940 |
597 | Nguyễn Thanh Bình | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | Tuần 2 | 48 | 06:44.459 |
598 | Nguyễn Thuỳ Dương | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:45.204 |
599 | Phạm Phương Anh | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 48 | 06:59.238 |
600 | Đặng Thị Oanh | Tỉnh Thái Nguyên | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP, ĐH THÁI NGUYÊN | Tuần 2 | 48 | 07:13.770 |