STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
424881 | Trịnh Quang Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424882 | Trần Công Phúc | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424883 | Phan Nguyên Triệu Phúc | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424884 | Huỳnh Thiên Kim | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424885 | Ngô Thị Quỳnh Nga | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424886 | Trương Thị Nga | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424887 | Phạm Thị Ngọc Minh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424888 | Vũ Thị Ngọc Linh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424889 | Đoàn Trần Ngọc Thanh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424890 | Nguyễn Huỳnh Gia Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424891 | Đinh Xuân Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424892 | Nguyễn Thành Phát | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424893 | Phạm Thanh Hiển | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424894 | Võ Thị Ngọc Trinh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI - PHÂN HIỆU TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424895 | Đinh Khánh Tường Vy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424896 | Đặng Khả Nhi | Thành phố Cần Thơ | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424897 | Trần Thị Minh Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424898 | Phạm Thị Hồng Nhung | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CS2 | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424899 | Trần Thị Thanh Mai | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424900 | Lê Thị Lan | Tỉnh Bình Dương | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÌNH DƯƠNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |