STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
424801 | Trương Thị Khánh Huyền | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424802 | Nguyễn Minh Tiến | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424803 | Thân Thị Hương Quỳnh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424804 | Lê Thị Hoàng Giang | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424805 | Nguyễn Thị Vân Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424806 | Nguyễn Hải Anh | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424807 | Phạm Nguyễn Yến Nhi | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424808 | Đào Khánh Vân | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CS2 | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424809 | Trần Minh Thư | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424810 | NGUYỄN THỊ MINH THƯ | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424811 | Nguyễn Hoàng Thế Anh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỒNG BÀNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424812 | Nguyễn Thị Minh Trúc | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424813 | Dương Ngọc Phương Trinh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424814 | Lê Thị Hồng Phúc | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424815 | Ngô Thị Phương Dung | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424816 | Phạm Nguyễn Hoà Bình | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424817 | Nguyễn Thị Xuân Tình | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424818 | Nguyễn Tường Vy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424819 | Nguyễn Thị Cẩm Uyên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424820 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |