STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
424501 | Nguyễn Thành Tài | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424502 | Huỳnh Thị Cẩm Tú | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424503 | Lê Quỳnh Chi | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN TÀI CHÍNH | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424504 | Cao Thảo Anh | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424505 | Bùi Duy Khánh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424506 | Lê Quang Tú | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424507 | Lê Hồng Ngọc | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ GIAO THÔNG VẬN TẢI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424508 | Lục Thị Di | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424509 | TÔ MINH TIỀN | Tỉnh Bình Dương | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424510 | Võ Thanh Ngân | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424511 | Nguyễn Trần Uyên Phương | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424512 | Hoàng Thị Mỹ Duyên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424513 | Trà Thị Khánh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424514 | Trần Ngọc Kim Khánh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424515 | Nguyễn Thị Minh Anh | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424516 | Bành Thị Tiên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424517 | Trần Minh Hoàng Thiện | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424518 | Lê Thị Minh Thư | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424519 | Nông Hoàng Hải Đăng | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424520 | Lê Nguyễn Phương Uyên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |