STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
424341 | TRẦN TRUNG AN | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424342 | BÙI DUY ANH | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424343 | DƯƠNG THỊ MAI ANH | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424344 | Lê Văn Khang | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424345 | ĐOÀN ĐÀO QUỲNH ANH | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424346 | Lê Ngọc Khánh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424347 | Nguyễn Thảo My | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424348 | Nguyễn Thùy Dung | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424349 | Hồ Nguyễn Tuấn Duy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424350 | Lê Đăng Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424351 | Liêu Hy Đình | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424352 | Trần Minh Châu | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424353 | Nguyễn Anh Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424354 | Võ Thị Bích Ngọc | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424355 | Nguyễn Ngọc Đình Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424356 | knguyen.281 | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424357 | Nguyễn Tiến Đạt | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424358 | Nguyễn Nhật Thiên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐƯỜNG THỦY II | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424359 | Nguyễn Thị Hường | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424360 | Trịnh Thị Diễm My | Tỉnh Vĩnh Long | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - TÀI CHÍNH VĨNH LONG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |