STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
424321 | Huỳnh Hồ Trúc Uyên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424322 | Trần Phú Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424323 | Võ Ninh Giang | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424324 | Hà Bùi Yến Nhi | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424325 | Đặng Quốc Đạt | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424326 | Nguyễn Văn Nghĩa | Thành phố Hà Nội | HỌC VIỆN NGÂN HÀNG | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424327 | Trần Gia Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424328 | Nguyễn Minh Đạt | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424329 | Nguyễn Thị Ngọc Nữ | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424330 | Nguyễn Thuý Kiều | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424331 | Nguyễn Gia Bảo | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424332 | Phạm Thị Mỹ Phụng | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424333 | Bùi Đức Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424334 | Mai Đình Tuyên | Thành phố Hà Nội | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424335 | Nguyễn Minh Luân | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424336 | Nguyễn Cao Kỳ Duyên | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424337 | NGUYỄN HUY BÁCH | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424338 | Hoàng Hưng Thịnh | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424339 | Đào Hồng Nhung | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |
424340 | Trần Đình Trí | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 0 | 25:00.000 |