Email: nghiquyet.daihoixi@gmail.com
STT Họ tên Tỉnh/ TP Trường Tuần Điểm thi Thời gian
281 Đỗ Ngọc Hoàng Kha Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 02:52.241
282 Vũ Quốc Việt Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ, ĐH HUẾ Tuần 2 49 02:54.028
283 Nguyễn Mạnh Cường Thành phố Đà Nẵng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN, ĐH ĐÀ NẴNG Tuần 2 49 02:54.340
284 Ngô Đức Quốc Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 02:58.608
285 Nguyễn Thị Hoàng Anh Thành phố Đà Nẵng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN, ĐH ĐÀ NẴNG Tuần 2 49 03:01.338
286 Trần Thị Hoài Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:05.806
287 Trần Thị Yến Diễm Thành phố Đà Nẵng TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT HÀN, ĐH ĐÀ NẴNG Tuần 2 49 03:07.084
288 Trần Thị Hoài Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:08.020
289 Đỗ Ngọc Hoàng Kha Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:12.086
290 Sùng Thị Mai Tỉnh Hà Giang TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM HÀ GIANG Tuần 2 49 03:13.512
291 Lê Hà Giang Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:14.994
292 Nguyễn Thị Thuý Hằng Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:15.583
293 Lã Thị Thu Phương Tỉnh Quảng Ninh TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH Tuần 2 49 03:17.726
294 NGUYỄN THỊ LỘC Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:20.164
295 NGUYỄN VĂN PHONG Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:31.196
296 Trần Văn Tiến Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:32.700
297 Lê Thị Hải Yến Thành phố Hà Nội TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN Tuần 2 49 03:37.749
298 ĐINH THỊ DỊU HOÀ Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:37.929
299 Trần Thị Hoài Tỉnh Thừa Thiên Huế TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ Tuần 2 49 03:39.797
300 Hoàng Mai Thảo Tỉnh Khánh Hòa TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG Tuần 2 49 03:43.172

Hotline: 024 6263 1852