STT | Họ tên | Tỉnh/ TP | Trường | Tuần | Điểm thi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ABC036 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:29.092 |
2 | ABC030 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:29.266 |
3 | ABC026 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:29.317 |
4 | ABC063 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:30.370 |
5 | ABC057 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:30.607 |
6 | ABC028 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:32.922 |
7 | ABC034 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:33.130 |
8 | ABC032 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:33.351 |
9 | ABC055 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 00:43.375 |
10 | Đỗ Đức Mạnh (HUST) | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 01:01.271 |
11 | Lê Hồng Quân | Thành phố Hồ Chí Minh | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHQG TPHCM | Tuần 2 | 50 | 01:19.262 |
12 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 50 | 01:26.618 |
13 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 50 | 01:27.120 |
14 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 50 | 01:27.130 |
15 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 50 | 01:27.483 |
16 | Trịnh Thăng Việt Anh | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 01:28.300 |
17 | PHẠM THỊ THU HƯỜNG | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 50 | 01:28.318 |
18 | ABC041 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 01:28.896 |
19 | Phạm Thị Thu Hường | Tỉnh Thừa Thiên Huế | TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, ĐH HUẾ | Tuần 2 | 50 | 01:29.554 |
20 | ABC039 | Thành phố Hà Nội | ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI | Tuần 2 | 50 | 01:29.605 |